Xe tải 5 tấn thùng kín cánh dơi Hino XZU730L

Xe tải 5 tấn thùng kín cánh dơi Hino XZU730L

Mã hàng: TP0532

Tình trạng: Có sẵn

Danh mục: Ô tô tải

Xe tải 5 tấn thùng kín cánh dơi Hino XZU730L có thiết kế thùng tương đồng với xe tải thùng kín nhưng điểm đặc biệt nổi bật của em nó chính nằm ở khả năng có thể mở bửng 2 bài, được cố định chắc chắn 2 bên tạo thành khoảng hở thích hợp cho việc bán hàng lưu động hay giúp chất dỡ hàng hóa thuận tiện dễ dàng. Thùng với kích thước lọt lòng lớn 5650 x 2050 x 1960/--- mm cùng tải trọng cho phép chở lên tới 5000Kg có thể chứa được nhiều hàng hóa. Toàn bộ thùng rất cứng cáp, đẹp mắt, có độ bền cao được làm bằng Inox304 chống gỉ sét và oxy hóa ăn mòn cao, thùng cực kì chất lượng được đóng mới đạt tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

CÔNG CỤ TÍNH LÃI SUẤT VAY NGÂN HÀNG Công cụ tính lãi suất vay ngân hàng của Chúng tôi giúp bạn dự tính được số tiền lãi phải trả định kỳ, tổng gốc và lãi trong từng thời điểm. Từ đó dễ dàng hoạch định tài chính tốt nhất cho mình.

Thực hiện

KẾT QUẢ TÍNH TOÁN

CÔNG CỤ TÍNH XE LĂN BÁNH Công cụ tính xe khi lăn bánh của Chúng tôi giúp bạn dự tính được số tiền cần chuẩn bị trước khi mua xe.

Số tiền mua xe
Nơi đăng ký trước bạ
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
Phí đường bộ (1 năm)
Thực hiện

KẾT QUẢ TÍNH TOÁN

THÔNG TIN CHI TIẾT HINO XZU730L

Nhãn hiệu HINO XZU730L
Loại phương tiện Ô tô tải (thùng kín)
Thông số chung
Trọng lượng bản thân 4305 kg
Phân bố Cầu trước 1935 kg
Cầu sau 2370 kg
Tải trọng cho phép chở 4000 kg
Số người cho phép chở 3 người
Trọng lượng toàn bộ 8500 kg
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao 7500 x 2180 x 3090 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) 5650 x 2050 x 1960/--mm
Khoảng cách trục 4200 mm
Vết bánh xe trước / sau 1655/1590 mm
Số trục 2     
Công thức bánh xe 4 x 2    
Loại nhiên liệu Diesel          
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ N04C-UV        
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp  
Thể tích 4009 cm3  
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 110 kW/ 2500 v/ph         
Lốp xe

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/---/---/--      
Lốp trước / sau 7.50 16 /7.50 16           
Hệ thống phanh
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không         
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí  
Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực 

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Nhập vào những mục bắt buộc
wait image
Gửi liên hệ